10,390,000đ
13,800,000
Thương hiệu: Sumikura
Xuất xứ: Malaysia
Loại máy: 1 chiều
Công suất: 1.5 HP - 12000 BTU/h
Tiện ích: cân bằng nhiệt độ, lọc khử mùi, chẩn đoán sự cố.
Kiểu dáng: Treo tường
Công nghệ: Inverter
Bảo hành: 24 tháng
Đặc điểm sản phẩm
Điều khiển sóng Sin: Tự động điều chỉnh nắp và luồng không khí giúp khô thoáng và chống chảy nước. Máy nén cho hiệu suất làm lạnh cao, tách ẩm giúp tiết kệm từ 30% - 60% điện năng so với các loại máy thông thường.
Dàn đồng nguyên chất: Không như một số hãng khác, sản phẩm cao cấp của Sumikura với toàn bộ dàn trao đổi nhiệt, dây quấn motor quạt và motor lốc sử dụng chất liệu đồng nguyên chất, giúp máy hoạt động bền bỉ và đạt hiệu suất tối đa.
Tự cân bằng nhiệt độ: Hệ thống cảm biến nhiệt độ chính xác được trang bị tại dàn lạnh giúp máy cảm nhận và điều chỉnh nhiệt độ thích hợp, đồng thời tự cân bằng nhiệt độ phòng tạo sự thoải mái tối đa cho người sử dụng.
Mô tả sản phẩm
- Hình thức sang trọng
- Lắp đặt dễ dàng
- Bộ lọc khử mùi
- Tự động đảo gió tập trung vào vị trí mong muốn
- Tự động chuẩn đoán sự cố và bảo vệ
- Tự động khởi động lại
- Tiết kiệm điện năng
- Vận hành êm dịu
- Tự làm sạch máy
Tiên phong trong ứng dụng công nghệ, Sumikura đã tạo ra những sản phẩm đẳng cấp, sang trọng, tiết kiệm điện.
DC Inverter siêu tiết kiệm điện hơn 20% so với Inverter thông thường.
Với chế độ kiểm soát nhiệt độ chính xác 0.1 độ C của Sumikura, hệ thống điều khiển thông minh có thể tự động thiết lập, điều chỉnh và kiểm soát nhiệt độ trong phòng chính xác lên đến 0.1 độ C.
Cảm biến có thể liên tục dò nhiệt độ trong phòng và điều chỉnh nhiệt độ ở phạm vi mong muốn.
Thích hợp cho nhu cầu của đại đa số gia đình. Đặc biệt là các gia đình có trẻ nhỏ và môi trường đặc biệt cần kiểm soát nhiệt độ chính xác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Năng suất | Chế độ làm lạnh | Btu/h | 12000(2730-12630) |
HP | 1.5 | ||
Điện nguồn cấp | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 | |
Điện năng tiêu thụ | Chế độ làm lạnh | W | 966(290-1480) |
Dòng điện định mức | Chế độ làm lạnh | A | 4.3(1.3-6.7) |
Hiệu suất năng lượng EER | W/W | 3.6/3.5 | |
Khử ẩm | L/h | 1.6 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) | m3/h | 650/600/550/450 |
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 38/36/26 | |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 790x200x270 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 870x265x335 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | kg | 9.0/11.0 | |
Dàn nóng | Độ ồn (cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 45 |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 780*542*271 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 900*600*340 | |
Trọng lượng tịnh (1 chiều) | kg | 31 | |
Trọng cả thùng (1 chiều) | kg | 35 | |
Kích thước đường ống (lỏng/hơi) | mm | 6.35/9.52 | |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
Chiều cao ống tối đa | m | 10 | |
Loại môi chất lạnh | R410A |