11,190,000đ
14,879,000
Thương hiệu: Sumikura
Xuất xứ: Malaysia
Loại máy: 1 chiều
Công suất: 2HP-18000 BTU/h
Tiện ích: Công nghệ hiện đại, tự động làm sạch, dàn đồng nguyên chất, lá tản nhiệt mạ bluefin
Kiểu dáng: Treo tường
Bảo hành: 24 tháng
Đặc điểm sản phẩm
Công nghệ hiện đại
- Công nghệ mới giúp tiết kiệm điện năng hơn 20% so với các dòng máy thông thường.
- Máy nén cho hiệu suất làm lạnh cao, khả năng tách ẩm và chống va đập thủy lực tạo nên độ an toàn cao.
Tự động làm sạch
- Tính năng tự động làm sạch hoạt động bằng cách hong khô dàn tản nhiệt và khử mùi sẽ làm sạch bầu không khí một cách tối ưu nhất, loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc, hong khô nước đọng ở dàn tàn nhiệt.
Dàn đồng nguyên chất
-Không như một số hãng khác, sản phẩm cao cấp của Sumikura với toàn bộ dàn trao đổi nhiệt, dây quấn motor quạt và motor lốc sử dụng chất liệu đồng nguyên chất, giúp máy hoạt động bền bỉ và đạt hiệu suất tối đa.
Lá tản nhiệt mạ bluefin
- Máy lạnh cao cấp Sumikura với lớp lá tản nhiệt mạ Blue Fin mang lại tính năng vượt trội so với mạ vàng giúp chống ăn mòn tuyệt đối, bảo vệ bề mặt dàn tản nhiệt, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
Mô tả sản phẩm
- Hình thức sang trọng
- Lắp đặt dễ dàng
- Bộ lọc khử mùi
- Tự động đảo gió tập trung vào vị trí mong muốn
- Tự động chuẩn đoán sự cố và bảo vệ
- Tự động khởi động lại
- Tiết kiệm điện năng
- Vận hành êm dịu
- Tự làm sạch máy
Điều hòa SK-Titan hoàn toàn mới, sử dụng công nghệ màn hình hiển thị ẩn lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam.
Công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, với công nghệ màn hình hiển thị mới lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam – màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ rất độc đáo đem lại cảm giác hài hòa dễ chịu khi máy hoạt động. Tính năng làm lạnh nhanh, tiết kiệm tối đa điện năng, tự làm sạch máy mang đến luồng không khí tinh khiết cho người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Công suất lạnh | Btu/h | 18000 | |
HP | 2 | ||
Điện nguồn cấp | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 | |
Điện năng tiêu thụ (lạnh) | W | 1760 | |
Dòng điện định mức (lạnh) | A | 8 | |
Hiệu suất năng lượng EER | W/W | 2.9/3.3 | |
Khử ẩm | L/h | 2.5 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) | m3/h | 850/780/700 |
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 42/38/35 | |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 900×215×291 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 970×290×345 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | kg | 11.0/13.0 | |
Dàn nóng | Độ ồn (cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 46 |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 782*580*272 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 905*640*365 | |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/) | kg | 36 | |
Trọng cả thùng (1 chiều) | kg | 38 | |
Kích thước đường ống (lỏng/hơi) | mm | 6.35/12.7 | |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
Chiều cao ống tối đa | m | 10 | |
Loại môi chất lạnh | R410A |