Điều hòa nối ống gió 1 chiều SK ACS/APO-600

Điều hòa nối ống gió 1 chiều SK ACS/APO-600

40,400,000đ
50,500,000

ACS/APO-600

Thương hiệu: Sumikura

Xuất xứ: Malaysia 

Loại máy: Áp suất tĩnh trung bình 1 chiều

Công suất: 6 HP- 60000 BTU/h

Tiện ích: Lắp đặt linh hoạt, vận hành êm ái, tiết kiệm không gian

Kiểu dáng: Âm trần nối ống gió

Bảo hành: 24 tháng

  • -
  • +

SẢN PHẨM XEM NHIỀU

  • Đặc điểm sản phẩm

    Lắp đặt linh hoạt

    Vận hành êm ái

    Tiết kiệm không gian

    Mô tả sản phẩm

    - Tốc độ quạt có thể thay đổi. Cài đặt tốc độ cao giúp phân tán gió tối đa, trong khi cài đặt tốc độ thấp giúp giảm thiểu gió thổi vào người.

    - Nạp ga trước đến 10m. Nếu chiều dài ống dẫn chất làm lạnh không vượt quá 10m thì không cần nạp ga tại chỗ.

    - Tự khởi động lại. Nếu thiết bị đang vận hành bị nguồn bị cắt, khi có điện trở lại máy sẽ khởi động lại cùng với chế độ trước khi điện bị ngắt.

    - Lá tản nhiệt PE. Để nâng cao tuổi thọ bằng cách nâng cao tính chống ăn mòn do muối và ô nhiễm môi trường, các lá tản nhiệt bọc polyetylen (có xử lý sơ bộ bằng acrylic) được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt của dàn nóng.

    - Áp suất tĩnh phía ngoài điều chỉnh được.

    - Bộ lọc siêu bền. Không cần phải bảo trì trong khoảng 4 năm (10.000 giờ) ở các quầy hàng và văn phòng với hàm lượng bụi là 0,15mg/m3.

    - Bộ lọc hiệu suất cao. Có hai loại: Độ màu 65% và 90%. Bộ lọc này dễ dàng đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất hút bụi quy định trong bộ luật xây dựng.

    - Bầu hút khí tươi. Có thể cấp khí trong lành từ bên ngoài cho hệ thống điều hòa. Đặc biết tiện lợi cho những nơi không thể lắp quạt thông gió.

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

    Công suất lạnh Btu/h 60000
    HP 6
    Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 380~415/3/50
    Điện năng tiêu thụ (lạnh) W 6200
    Dòng điện định mức (lạnh) A 11.7
    Hiệu suất năng lượng EER W/W 2.8/2.7
    Cột áp Pa 120
    Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) m3/h 2300/2000/1800
    Độ ồn (cao/trung bình/thấp) dB(A) 45/43/40
    Kích thước máy (W/H/D) mm 1175×370×625
    Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 1245×445×655
    Trọng lượng tịnh/cả thùng kg 45/49
    Dàn nóng Độ ồn (cao/trung bình/thấp) dB(A) 55
    Kích thước máy (W/H/D) mm 911x1335x400
    Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 964x1445x402
    Trọng lượng tịnh (1 chiều) kg 87
    Trọng cả thùng (1 chiều) kg 96
    Kích thước đường ống (lỏng/hơi) mm 9.52/19.1
    Chiều dài ống tối đa m 45
    Chiều cao ống tối đa m 20
    Loại môi chất lạnh   R410A